--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gay gắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gay gắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gay gắt
+ adjective
blazing hot,
heated,
severe, sharp, critical
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
gay gắt
:
blazing hot,
+
giáo dân
:
catholic